Có 2 kết quả:

預備 dự bị预備 dự bị

1/2

dự bị

phồn thể

Từ điển phổ thông

dự bị, phòng bị sẵn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sắp sẵn trước cho đầy đủ.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

dự bị

giản thể

Từ điển phổ thông

dự bị, phòng bị sẵn

Bình luận 0